Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
conversableness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
conversableness
Tính
nói chuyện
dễ
ưa,
tính
ưa
chuyện
.
Tính
dễ
giao du
,
tính
dễ
làm quen
.
Tham khảo
sửa
"
conversableness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)