Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈvɜːdʒ/

Động từ

sửa

converge /kən.ˈvɜːdʒ/

  1. (Toán học) ; (vật lý) hội tụ (tia sáng); đồng quy.
  2. Cùng kéo về, cùng đổ về (một nơi).

Tham khảo

sửa