Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
impropriétés
/ɛ̃.pʁɔ.pʁi.je.te/
impropriétés
/ɛ̃.pʁɔ.pʁi.je.te/

impropriété gc

  1. Sự không thích đáng, sự không sát nghĩa.

Tham khảo

sửa