Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

contrister ngoại động từ

  1. (Văn học) Làm phiền não.
    Contrister ses parents — làm phiền não cha mẹ
  2. Contrister le Saint-Esprit+ lại sa vào tội lỗi.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa