Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

contre-miner ngoại động từ

  1. Đào hào chống mìn (cho một công sự... ).
  2. (Nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) Kín đáo phòng chống (một âm mưu... ).

Tham khảo

sửa