Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
contre-miner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
contre-miner
ngoại động từ
Đào
hào
chống
mìn
(cho một công sự... ).
(
Nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ
)
Kín
đáo
phòng
chống
(một âm mưu... ).
Tham khảo
sửa
"
contre-miner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)