Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
contexture
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kən.ˈtɛks.tʃɜː/
Danh từ
sửa
contexture
/kən.ˈtɛks.tʃɜː/
Sự đan
kết
lại
với nhau
.
Cách
dệt
vải
.
Tổ chức
cấu kết
.
Cách cấu tạo
(bài diễn văn, bài thơ... ).
Tham khảo
sửa
"
contexture
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)