Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈtɛnt.ʃəs.nəs/

Danh từ

sửa

contentiousness /kən.ˈtɛnt.ʃəs.nəs/

  1. Tính hay cãi nhau, tính hay gây gỗ, tính hay cà khịa, tính hay sinh sự.

Tham khảo

sửa