contemporain
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.tɑ̃.pɔ.ʁɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | contemporain /kɔ̃.tɑ̃.pɔ.ʁɛ̃/ |
contemporains /kɔ̃.tɑ̃.pɔ.ʁɛ̃/ |
Giống cái | contemporaine /kɔ̃.tɑ̃.pɔ.ʁɛn/ |
contemporaines /kɔ̃.tɑ̃.pɔ.ʁɛn/ |
contemporain /kɔ̃.tɑ̃.pɔ.ʁɛ̃/
- Cùng thời.
- Être contemporain de quelqu'un — cùng thời với ai
- Hiện đại.
- Histoire contemporaine — lịch sử hiện đại
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | contemporaine /kɔ̃.tɑ̃.pɔ.ʁɛn/ |
contemporaines /kɔ̃.tɑ̃.pɔ.ʁɛn/ |
Số nhiều | contemporaine /kɔ̃.tɑ̃.pɔ.ʁɛn/ |
contemporaines /kɔ̃.tɑ̃.pɔ.ʁɛn/ |
contemporain /kɔ̃.tɑ̃.pɔ.ʁɛ̃/
Tham khảo
sửa- "contemporain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)