postérieur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔs.te.ʁjœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | postérieur /pɔs.te.ʁjœʁ/ |
postérieurs /pɔs.te.ʁjœʁ/ |
Giống cái | postérieure /pɔs.te.ʁjœʁ/ |
postérieures /pɔs.te.ʁjœʁ/ |
postérieur /pɔs.te.ʁjœʁ/
- Sau.
- époque postérieure — thời kỳ sau
- Membres postérieurs — chi sau
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
postérieur /pɔs.te.ʁjœʁ/ |
postérieurs /pɔs.te.ʁjœʁ/ |
postérieur gđ /pɔs.te.ʁjœʁ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "postérieur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)