Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔs.te.ʁjœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực postérieur
/pɔs.te.ʁjœʁ/
postérieurs
/pɔs.te.ʁjœʁ/
Giống cái postérieure
/pɔs.te.ʁjœʁ/
postérieures
/pɔs.te.ʁjœʁ/

postérieur /pɔs.te.ʁjœʁ/

  1. Sau.
    époque postérieure — thời kỳ sau
    Membres postérieurs — chi sau

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
postérieur
/pɔs.te.ʁjœʁ/
postérieurs
/pɔs.te.ʁjœʁ/

postérieur /pɔs.te.ʁjœʁ/

  1. (Thân mật) Mông, đít.
    Tomber sur son postérieur — ngã xệp xuống

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa