Tiếng Anh

sửa
 
contamination

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˌtæ.mə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

contamination /kən.ˌtæ.mə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế.
  2. Sự nhiễm (bệnh).
  3. (Văn học) Sự đúc (hai vở kịch, hai truyện... ) thành một.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.ta.mi.na.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
contamination
/kɔ̃.ta.mi.na.sjɔ̃/
contaminations
/kɔ̃.ta.mi.na.sjɔ̃/

contamination gc /kɔ̃.ta.mi.na.sjɔ̃/

  1. Sự nhiễm (bệnh, thói xấu).
  2. Sự ô nhiễm.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa