contamination
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˌtæ.mə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
sửacontamination /kən.ˌtæ.mə.ˈneɪ.ʃən/
- Sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế.
- Sự nhiễm (bệnh).
- (Văn học) Sự đúc (hai vở kịch, hai truyện... ) thành một.
Tham khảo
sửa- "contamination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.ta.mi.na.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
contamination /kɔ̃.ta.mi.na.sjɔ̃/ |
contaminations /kɔ̃.ta.mi.na.sjɔ̃/ |
contamination gc /kɔ̃.ta.mi.na.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "contamination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)