Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kən.ˌteɪ.nə.rə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

containerization /kən.ˌteɪ.nə.rə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Sự cho hàng vào côngtenơ.
  2. Sự thiết kế tàu (hoặc cảng) để vận chuyển (hoặc khai thác) côngtenơ.

Tham khảo sửa