contagion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈteɪ.dʒən/
Danh từ
sửacontagion /kən.ˈteɪ.dʒən/
- Sự lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- a contagion of fear — sự lây sợ
- Bệnh lây.
- (Nghĩa bóng) Ảnh hưởng dễ tiêm nhiễm, ảnh hưởng xấu.
Tham khảo
sửa- "contagion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.ta.ʒjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
contagion /kɔ̃.ta.ʒjɔ̃/ |
contagions /kɔ̃.ta.ʒjɔ̃/ |
contagion gc /kɔ̃.ta.ʒjɔ̃/
- Sự lây.
- Précautions contre la contagion — biện pháp phòng ngừa lây bệnh
- La contagion du bâillement — sự lây ngáp
- Bệnh lây.
- Fuir la contagion — tránh bệnh lây
- Pendant la contagion — trong lúc có lây bệnh
Tham khảo
sửa- "contagion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)