consummation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɑːn.sə.ˈmeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaconsummation /ˌkɑːn.sə.ˈmeɪ.ʃən/
- Sự làm xong, sự hoàn thành.
- the consummation of a life work — hoàn thành sự nghiệp của cuộc đời
- Sự qua đêm tân hôn.
- Đích, tuyệt đích (của lòng ước mong).
- (Nghệ thuật) Sự tuyệt mỹ, sự hoàn thiện, sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn mỹ.
Tham khảo
sửa- "consummation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)