consubstantiel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.syp.stɑ̃.sjɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | consubstantiel /kɔ̃.syp.stɑ̃.sjɛl/ |
consubstantiels /kɔ̃.syp.stɑ̃.sjɛl/ |
Giống cái | consubstantielle /kɔ̃.syp.stɑ̃.sjɛl/ |
consubstantiels /kɔ̃.syp.stɑ̃.sjɛl/ |
consubstantiel /kɔ̃.syp.stɑ̃.sjɛl/
- (Tôn giáo) Đồng chất.
- Les trois personnes de la Trinité sont consubstantielles — ba ngôi cùng đồng chất
- Cùng tồn tại, không thể tách nhau.
Tham khảo
sửa- "consubstantiel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)