Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈsɪs.tə.ri/

Danh từ

sửa

consistory /kən.ˈsɪs.tə.ri/

  1. (Tôn giáo) Hội đồng giáo chủ (có cả giáo hoàng).
  2. Toà án tôn giáo.

Tham khảo

sửa