conseil
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.sɛj/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
conseil /kɔ̃.sɛj/ |
conseils /kɔ̃.sɛj/ |
conseil gđ /kɔ̃.sɛj/
- Lời khuyên; ý kiến.
- Ecouter les conseils — nghe lời khuyên
- Prendre (demander) conseil — hỏi ý kiến
- Hội đồng.
- Conseil des ministres — hội đồng bộ trưởng
- Conseil municipal — hội đồng thành phố
- Conseil de discipline — hội đồng kỷ luật
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Quyết định đã cân nhắc kỹ.
- Le conseil en est pris — việc đã quyết định
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nguyên tắc hành động.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cố vấn.
- Il est le conseil de sa sœur — nó là cố vấn của chị nó
- prendre conseil de son bonnet de nuit — đêm nằm suy nghĩ kỹ
- tenir conseil — thảo luận bàn bạc để giải quyết
- un homme de bon conseil — một người khôn ngoan sành sỏi
Tham khảo
sửa- "conseil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)