conscription
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈskrɪp.ʃən/
Danh từ
sửaconscription /kən.ˈskrɪp.ʃən/
Thành ngữ
sửa- conscription of wealth: Đảm phụ chiến tranh (sự đánh tăng thuế hay tịch thu tài sản của những người không thuộc diện đi lính để phục vụ cho chiến tranh).
Tham khảo
sửa- "conscription", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃s.kʁip.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
conscription /kɔ̃s.kʁip.sjɔ̃/ |
conscription /kɔ̃s.kʁip.sjɔ̃/ |
conscription gc /kɔ̃s.kʁip.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "conscription", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)