Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.sɑ̃.ɡɛ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực consanguin
/kɔ̃.sɑ̃.ɡɛ̃/
consanguins
/kɔ̃.sɑ̃.ɡɛ̃/
Giống cái consanguine
/kɔ̃.sɑ̃.ɡin/
consanguins
/kɔ̃.sɑ̃.ɡɛ̃/

consanguin /kɔ̃.sɑ̃.ɡɛ̃/

  1. họ hàng bên nội.
    Frère consanguin — anh (em) (cùng cha) khác mẹ

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa