germain
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒɛʁ.mɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | germain /ʒɛʁ.mɛ̃/ |
germains /ʒɛʁ.mɛ̃/ |
Giống cái | germaine /ʒɛʁ.mɛn/ |
germaines /ʒɛʁ.mɛn/ |
germain /ʒɛʁ.mɛ̃/
- (Thuộc) Giéc-ma-ni (vùng đất xưa gần trùng với nước Đức ngày nay).
- (Luật) Cùng cha mẹ.
- Frères germains — anh em cùng cha mẹ
- cousins germains — anh em chú bác; anh em cô cậu; anh em cô dì
Tham khảo
sửa- "germain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)