utérin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /y.te.ʁɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | utérin /y.te.ʁɛ̃/ |
utérins /y.te.ʁɛ̃/ |
Giống cái | utérine /y.te.ʁin/ |
utérines /y.te.ʁin/ |
utérin /y.te.ʁɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
utérin /y.te.ʁɛ̃/ |
utérins /y.te.ʁɛ̃/ |
utérin gđ /y.te.ʁɛ̃/
Tham khảo
sửa- "utérin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)