Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
conjuror
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
conjuror
Người làm trò ảo
thuật
.
Thầy
phù thuỷ
,
pháp sư
.
Người
thông minh
khác thường
;
người
rất
khéo
;
người
có tài cán.
he is no conjurer
— nó chẳng có tài cán gì
Tham khảo
sửa
"
conjuror
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)