Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
conjuguer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ̃.ʒy.ɡe/
Ngoại động từ
sửa
conjuguer
ngoại động từ
/kɔ̃.ʒy.ɡe/
Hợp
lại,
ghép
lại,
liên hợp
.
Conjuguer
les efforts
— hợp sức lại
Chia
,
biến ngôi
(động từ).
Trái nghĩa
sửa
Disperser
,
opposer
Tham khảo
sửa
"
conjuguer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)