conjugate phase change constant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːn.dʒɪ.ɡət ˈfeɪz ˈtʃeɪndʒ ˈkɑːnt.stənt/
Danh từ
sửaconjugate phase change constant /ˈkɑːn.dʒɪ.ɡət ˈfeɪz ˈtʃeɪndʒ ˈkɑːnt.stənt/
Tham khảo
sửa- "conjugate phase change constant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)