conjugate phase change coefficient

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːn.dʒɪ.ɡət ˈfeɪz ˈtʃeɪndʒ ˌkoʊ.ə.ˈfɪ.ʃənt/

Danh từ

sửa

conjugate phase change coefficient /ˈkɑːn.dʒɪ.ɡət ˈfeɪz ˈtʃeɪndʒ ˌkoʊ.ə.ˈfɪ.ʃənt/

  1. (Tech) Hệ số lệch vị tướng liên hợp.

Tham khảo

sửa