Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːn.ˌfləks/

Danh từ sửa

conflux /ˈkɑːn.ˌfləks/

  1. Chỗ hợp dòng, ngã ba sông.
  2. Ngã ba; ngã tư (đường).

Tham khảo sửa