conducteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.dyk.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | conducteur /kɔ̃.dyk.tœʁ/ |
conducteurs /kɔ̃.dyk.tœʁ/ |
Giống cái | conductrice /kɔ̃.dyk.tʁis/ |
conductrices /kɔ̃.dyk.tʁis/ |
conducteur /kɔ̃.dyk.tœʁ/
- Dẫn, dẫn truyền.
- Fil conducteur — (điện học) dây dẫn
- Tissu conducteur — (thực vật học) mô dẫn
- Dẫn đạo.
- Principe conducteur — nguyên tắc dẫn đạo
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | conductrice /kɔ̃.dyk.tʁis/ |
conductrices /kɔ̃.dyk.tʁis/ |
Số nhiều | conductrice /kɔ̃.dyk.tʁis/ |
conductrices /kɔ̃.dyk.tʁis/ |
conducteur /kɔ̃.dyk.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
conducteur /kɔ̃.dyk.tœʁ/ |
conducteurs /kɔ̃.dyk.tœʁ/ |
conducteur gđ /kɔ̃.dyk.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "conducteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)