Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

conditionneuse

  1. Công nhân hợp cách hóa nông phẩm.

Danh từ sửa

conditionneuse

  1. Máy đóng bao (hàng hóa).
  2. Máy điều hòa không khí.

Tham khảo sửa