Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈkɔr.ˌdæt/

Danh từ

sửa

concordat /kən.ˈkɔr.ˌdæt/

  1. Giáo ước (điều ước ký giữa giáo hoàng và chính phủ một nước).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.kɔʁ.da/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
concordat
/kɔ̃.kɔʁ.da/
concordat
/kɔ̃.kɔʁ.da/

concordat /kɔ̃.kɔʁ.da/

  1. (Tôn giáo) Thỏa ước.
  2. (Luật học, pháp lý) Thỏa ước xử lý nợ (của nhà buôn vỡ nợ).

Tham khảo

sửa