concordat
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈkɔr.ˌdæt/
Danh từ
sửaconcordat /kən.ˈkɔr.ˌdæt/
Tham khảo
sửa- "concordat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.kɔʁ.da/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
concordat /kɔ̃.kɔʁ.da/ |
concordat /kɔ̃.kɔʁ.da/ |
concordat gđ /kɔ̃.kɔʁ.da/
Tham khảo
sửa- "concordat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)