Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɛʁ.bø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực verbeux
/vɛʁ.bø/
verbeux
/vɛʁ.bø/
Giống cái verbeuse
/vɛʁ.bøz/
verbeuses
/vɛʁ.bøz/

verbeux /vɛʁ.bø/

  1. Dài dòng.
    Orateur verbeux — diễn giả dài dòng
    Commentaire verbeux — lời bình luận dài dòng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa