redondant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁǝ.dɔ̃.dɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | redondant /ʁǝ.dɔ̃.dɑ̃/ |
redondants /ʁǝ.dɔ̃.dɑ̃/ |
Giống cái | redondante /ʁǝ.dɔ̃.dɑ̃t/ |
redondantes /ʁǝ.dɔ̃.dɑ̃t/ |
redondant /ʁǝ.dɔ̃.dɑ̃/
Tham khảo
sửa- "redondant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)