Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈsɜːnd/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

concerned /kən.ˈsɜːnd/

  1. liên quan; có dính líu.
    concerned parties — những bên có liên quan
  2. Lo lắng, lo âu; quan tâm.
    a very concerned look — vẻ rất lo âu

Tham khảo

sửa