concerned
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈsɜːnd/
Hoa Kỳ | [kən.ˈsɜːnd] |
Tính từ
sửaconcerned /kən.ˈsɜːnd/
- Có liên quan; có dính líu.
- concerned parties — những bên có liên quan
- Lo lắng, lo âu; quan tâm.
- a very concerned look — vẻ rất lo âu
Tham khảo
sửa- "concerned", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)