concave
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɑːn.ˈkeɪv/
Hoa Kỳ | [kɑːn.ˈkeɪv] |
Tính từ
sửaconcave /kɑːn.ˈkeɪv/
Tham khảo
sửa- "concave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.kav/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | concave /kɔ̃.kav/ |
concaves /kɔ̃.kav/ |
Giống cái | concave /kɔ̃.kav/ |
concaves /kɔ̃.kav/ |
concave /kɔ̃.kav/
- Lõm.
- Miroir concave — gương lõm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "concave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)