Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɑːn.ˈkeɪv/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

concave /kɑːn.ˈkeɪv/

  1. Lõm, hình lòng chão.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.kav/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực concave
/kɔ̃.kav/
concaves
/kɔ̃.kav/
Giống cái concave
/kɔ̃.kav/
concaves
/kɔ̃.kav/

concave /kɔ̃.kav/

  1. Lõm.
    Miroir concave — gương lõm

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa