Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

compasser ngoại động từ

  1. Đo bằng com pa.
  2. (Nghĩa rộng) Bố trí cân đối; kẻ chính xác.
    Compasser les allées d’un jardin — bố trí cân đối các lối đi trong vườn
  3. (Văn học) Cân nhắc, đắn đo.
    Compasser son style — cân nhắc lời văn
    Compasser son attitude — đắn đo thái độ

Tham khảo

sửa