Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

compère

  1. Xem người dẫn chương trình

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.pɛʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít commère
/kɔ.mɛʁ/
commères
/kɔ.mɛʁ/
Số nhiều commère
/kɔ.mɛʁ/
commères
/kɔ.mɛʁ/

compère /kɔ̃.pɛʁ/

  1. Kẻ thông đồng, cò mồi.
    Le prestidigitateur a deux compères dans la salle — người làm trò ảo thuật có hai tên cò mồi ở trong phòng
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cha đỡ đầu.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lão, .
    Un rusé compère — một lão giảo quyệt

Tham khảo

sửa