compère
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửacompère
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.pɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | commère /kɔ.mɛʁ/ |
commères /kɔ.mɛʁ/ |
Số nhiều | commère /kɔ.mɛʁ/ |
commères /kɔ.mɛʁ/ |
compère gđ /kɔ̃.pɛʁ/
- Kẻ thông đồng, cò mồi.
- Le prestidigitateur a deux compères dans la salle — người làm trò ảo thuật có hai tên cò mồi ở trong phòng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cha đỡ đầu.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lão, gã.
- Un rusé compère — một lão giảo quyệt
Tham khảo
sửa- "compère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)