commissionnaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.mi.sjɔ.nɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | commissionnaire /kɔ.mi.sjɔ.nɛʁ/ |
commissionnaires /kɔ.mi.sjɔ.nɛʁ/ |
Số nhiều | commissionnaire /kɔ.mi.sjɔ.nɛʁ/ |
commissionnaires /kɔ.mi.sjɔ.nɛʁ/ |
commissionnaire /kɔ.mi.sjɔ.nɛʁ/
Tham khảo
sửa- "commissionnaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)