commissaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.mi.sɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | commissaire /kɔ.mi.sɛʁ/ |
commissaires /kɔ.mi.sɛʁ/ |
Số nhiều | commissaire /kɔ.mi.sɛʁ/ |
commissaires /kɔ.mi.sɛʁ/ |
commissaire /kɔ.mi.sɛʁ/
- Ủy viên.
- Người điều khiển.
- Commissaire de la fête — người điều khiển cuộc vui
- (Thể dục thể thao) Người giám sát cuộc thi.
- (Hàng hải) Viên quản lý.
- commissaire de police — (từ cũ, nghĩa cũ) tên cẩm, tên cò
- commissaire du peuple — ủy viên nhân dân
- haut commissaire — cao ủy
Tham khảo
sửa- "commissaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)