Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈmɛn.də.ˌtɔr.i/

Tính từ

sửa

commendatory /kə.ˈmɛn.də.ˌtɔr.i/

  1. Khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương.
  2. Giới thiệu, tiến cử.

Tham khảo

sửa