command line
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈmænd ˈlɑɪn/
Danh từ
sửacommand line /kə.ˈmænd ˈlɑɪn/
- (Tech) Hàng lệnh, dòng điều khiển.
Tham khảo
sửa- "command line", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
command line /kə.ˈmænd ˈlɑɪn/