Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
comfortless
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkəɱ.fɜːt.ləs/
Tính từ
sửa
comfortless
/ˈkəɱ.fɜːt.ləs/
Bất tiện
, không đủ
tiện nghi
.
Tẻ nhạt
,
buồn tẻ
.
Bị
bỏ rơi
không ai
an
ủi.
Tham khảo
sửa
"
comfortless
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)