Tiếng Anh sửa

Phó từ sửa

comfortably

  1. Tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng.
  2. Dễ chịu, thoải mái.
  3. Sung túc, phong lưu.
    to be comfortably off — phong lưu, sung túc

Tham khảo sửa