comeuppance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkə.ˈmə.pənts/
Danh từ
sửacomeuppance /ˌkə.ˈmə.pənts/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) sự mắng mỏ, sự mắng nhiếc, sự quở trách
- sự đánh đòn
- sự trừng phạt đích đáng.
Tham khảo
sửa- "comeuppance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)