Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.batʁ/

Ngoại động từ

sửa

combattre ngoại động từ /kɔ̃.batʁ/

  1. Đánh, chiến đấu với.
    Combattre l’ennemi — đánh quân địch
  2. Chống lại, dẹp đập tan; khắc phục.
    Combattre un incendie — dẹp một đám cháy
    Combattre un argument — đập tan một lý lẽ
    Combattre ses passions — khắc phục dục vọng

Trái nghĩa

sửa

Nội động từ

sửa

combattre nội động từ /kɔ̃.batʁ/

  1. Đánh, chiến đấu.
    Combattre contre l’ennemi — đánh quân địch
    Combattre contre la maladie — chiến đấu chống bệnh tật

Tham khảo

sửa