Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coltishness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkoʊl.tɪʃ.nəs/
Danh từ
sửa
coltishness
/ˈkoʊl.tɪʃ.nəs/
Tính
còn
non nớt
,
tính
còn
dại
; sự
thiếu
kinh nghiệm
.
Tham khảo
sửa
"
coltishness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)