Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkoʊl.tɪʃ.nəs/

Danh từ sửa

coltishness /ˈkoʊl.tɪʃ.nəs/

  1. Tính còn non nớt, tính còn dại; sự thiếu kinh nghiệm.

Tham khảo sửa