colportage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːl.ˌpɔr.tɪdʒ/
Danh từ
sửacolportage /ˈkɑːl.ˌpɔr.tɪdʒ/
Tham khảo
sửa- "colportage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔl.pɔʁ.taʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
colportage /kɔl.pɔʁ.taʒ/ |
colportage /kɔl.pɔʁ.taʒ/ |
colportage gđ /kɔl.pɔʁ.taʒ/
Tham khảo
sửa- "colportage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)