colligative
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑː.lə.ˌɡeɪ.tɪv/
Tính từ
sửacolligative /ˈkɑː.lə.ˌɡeɪ.tɪv/
- (Vật lý) Lệ thuộc vào số lượng hơn vào đặc tính các hạt.
- The pressure of a gas is a colligative property — áp suất của một khí là đặc tính phụ thuộc vào số lượng
Tham khảo
sửa- "colligative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)