Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coiner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɔɪ.nɜː/
Danh từ
sửa
coiner
/ˈkɔɪ.nɜː/
Thợ
đúc
tiền
.
Người
đúc
tiền
giả
.
Người
giả tạo
,
người
đặt
ra
(từ mới... ).
Tham khảo
sửa
"
coiner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)