Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɔɪ.nɜː/

Danh từ sửa

coiner /ˈkɔɪ.nɜː/

  1. Thợ đúc tiền.
  2. Người đúc tiền giả.
  3. Người giả tạo, người đặt ra (từ mới... ).

Tham khảo sửa