coincer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kwɛ̃.se/
Ngoại động từ
sửacoincer ngoại động từ /kwɛ̃.se/
- Đóng nêm cho chặt, chêm.
- Làm kẹt.
- (Nghĩa bóng) Hãm, làm cho bó tay.
- Coincer quelqu'un derrière une porte — hãm ai sau cửa
- (Thân mật) Tóm cổ.
- On a coinncé le voleur — người ta đã tóm cổ tên ăn cắp
Tham khảo
sửa- "coincer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)