Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cognizable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑːɡ.nə.zə.bəl/
Tính từ
sửa
cognizable
/ˈkɑːɡ.nə.zə.bəl/
(
Triết học
) Có thể
nhận thức
được.
(
Pháp lý
)
Thuộc
phạm vi
toà
án,
thuộc
thẩm quyền
toà
án.
Tham khảo
sửa
"
cognizable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)