Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cocoa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.3.1
Thành ngữ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkoʊ.ˌkoʊ/
Hoa Kỳ
[ˈkoʊ.ˌkoʊ]
Danh từ
sửa
cocoa
(cocoa)
/ˈkoʊ.ˌkoʊ/
(
Thực vật học
)
Cây
dừa
.
Quả
dừa
.
Danh từ
sửa
cocoa
/ˈkoʊ.ˌkoʊ/
Bột
cacao
.
Nước
cacao
.
Màu
cacao
.
Thành ngữ
sửa
cocoa bean
:
Hột
cacao
.
cocoa nib
:
Hột
cacao
đã
bóc
vỏ
.
cocoa powder
:
Thuốc súng
nâu
.
Tham khảo
sửa
"
cocoa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)