cockney
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkɑːk.ni/
Danh từ sửa
cockney /ˈkɑːk.ni/
Tính từ sửa
cockney /ˈkɑːk.ni/
- Có đặc tính người ở khu đông Luân-đôn.
- cockney accent — giọng (nói của người) khu đông Luân-đôn ((thường) khinh)
Tham khảo sửa
- "cockney", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)